Có 1 kết quả:

浪人 làng rén ㄌㄤˋ ㄖㄣˊ

1/1

làng rén ㄌㄤˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vagrant
(2) unemployed person
(3) rōnin (wandering masterless samurai)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0